Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erosion
/i'rəʊʒn/
US
UK
Danh từ
sự ăn mòn, sự xói mòn
attempts
to
reduce
soil
erosion
những cố gắng để giảm bớt sự xói mòn đất
* Các từ tương tự:
erosional
,
erosionally