Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enthusiastic
/in,θju:zi'æstik/
/in,θu:zi'æstik/
US
UK
Tính từ
(+ about, over)
đầy nhiệt tình
he
doesn't
know
much
about
the
subject
,
but
he's
very
enthusiastic
anh ta không biết nhiều về vấn đề, nhưng rất nhiệt tình
* Các từ tương tự:
enthusiastically