Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ennoble
/i'nəʊbl/
US
UK
Động từ
làm thành quý tộc
làm cho cao quý hơn
in
a
strange
way
,
she
seemed
ennobled
by
the
grief
she
had
experienced
thật lạ lùng, nỗi đau buồn mà chị ấy đã trải qua dường như đã khiến cho chị trở nên cao quý hơn
* Các từ tương tự:
ennoblement
,
ennobler