Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enduring
US
UK
adjective
Their enduring faith carried them through the ordeal
lasting
long-lasting
durable
abiding
continuing
long-standing
persisting
persistent
remaining
steady
steadfast
eternal
immortal
permanent