Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enduring
/in'djʊəriη/
US
UK
Tính từ
lâu dài
an
enduring
peace
nền hòa bình lâu dài
* Các từ tương tự:
enduringly
,
enduringness