Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emphasis
/'emfəsis/
US
UK
Danh từ
(số nhiều emphases)
sự nhấn mạnh
(ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
emphasis on something
[sự đặt] tầm quan trọng vào
some
schools
put
(
lay
,
place
)
great
emphasis
on
language
study
một số trường đặt tầm quan trọng vào (xem trọng) việc học ngôn ngữ
* Các từ tương tự:
emphasise