Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
embryonic
/,embri'ɒnik/
US
UK
Tính từ
còn phôi thai
an
embryonic
foetus
bào thai còn ở giai đoạn phôi
the
plan
is
still
in
its
embryonic
stage
kế hoạch còn ở giai đoạn phôi thai
* Các từ tương tự:
embryonically