Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ember
/,embə[r]/
US
UK
Danh từ
hòn than hồng (trong đống lửa đang tắt)
the
dying
embers
of
a
former
passion
(nghĩa bóng) tro tàn đang lụi dần của một niềm say mê trước đây
* Các từ tương tự:
ember days
,
ember-goose