Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ember
/ˈɛmbɚ/
US
UK
noun
plural -bers
[count] :a glowing piece of coal or wood from a fire - usually plural
He
sat
staring
at
the
embers
in
the
fireplace
.