Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emancipate
/i'mænsipeit/
US
UK
Động từ
giải phóng
emancipate
slaves
giải phóng nô lệ
women
are
still
struggling
to
be
fully
emancipated
phụ nữ vẫn còn đang đấu tranh để được giải phóng hoàn toàn