Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eerie
/ˈiri/
US
UK
adjective
eerier; -est
[or more ~; most ~] :strange and mysterious
a
coyote's
eerie
howl
The
flames
cast
an
eerie
glow
.
a
land
of
eerie
beauty
an
eerie
coincidence