Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
edging
/'edʒiη/
US
UK
Danh từ
viền, bờ, gờ
a
lace
edging
on
a
dress
một đường viền đăng ten ở chiếc áo váy
* Các từ tương tự:
edging-shears
,
edging-tile