Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
edging
/ˈɛʤɪŋ/
US
UK
noun
plural -ings
something that forms an edge or border [count]
sleeves
with
lace
edgings
[
noncount
]
sleeves
with
lace
edging