Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
earth
US
UK
noun
Ozone depletion in the upper atmosphere may be threatening life on earth
globe
mother
earth
planet
world
blue
planet
Terra
Pack the earth firmly around the roots
soil
dirt
loam
sod
clay
turf
ground
mould
* Các từ tương tự:
earthly
,
earthy