Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eager
/'i:gə/
US
UK
Tính từ
eager for something (to do something)
ham, háo hức, hăm hở, hau háu, thiết tha
eager
for
learning
ham học
eager
hopes
những hy vọng thiết tha
eager
to
please
thiết tha muốn làm vui lòng
an eager beaver
(đôi khi xấu) người cần cù nhiệt tình
* Các từ tương tự:
eager beaver
,
eagerly
,
eagerness