Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dwell
/dwel/
US
UK
Động từ
(dwelt) (+ in, at)
ở, ngụ ở
dwell
in
the
country
ở nông thôn
dwell on (upon) something
nghĩ (nói, viết) dài dòng về
let's
not
dwell
on
your
past
mistakes
thôi không nói dài dòng về lỗi lầm đã qua của anh nữa
* Các từ tương tự:
dweller
,
dwelling
,
dwelling-house
,
dwelling-place