Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drench
/drent∫/
US
UK
Động từ
làm ướt sũng
be
drenched
with
rain
bị mưa ướt sũng
xức đẫm (nước hoa…)
drench
oneself
in
perfume
xức đẫm nước hoa
the
poster
wouldn't
stick
even
though
I
drenched
it
with
glue
tấm áp phích vẫn không chịu dính mặc dù tôi đã phết đẫm hồ
* Các từ tương tự:
drencher
,
drenching