Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dreamy
/'dri:mi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
mơ mộng vẩn vơ (người)
lờ mờ, không rõ
a
dreamy
recollection
of
what
happened
một hồi tưởng lờ mờ về những gì đã xảy ra
nhẹ nhàng, êm dịu
dreamy
music
nhạc êm dịu
(khẩu ngữ) tuyệt vời
what
a
dreamy
little
house
!
Ngôi nhà nhỏ bé mới tuyệt vời làm sao!