Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
doom
/,du:m/
US
UK
Danh từ
(tu từ) sự chết, sự tận số; số mệnh
meet
one's
doom
đến ngày tận thế
(như doomsday)ngày tận thế
xem
doomsday
the crack of doom
xem
crack
a prophet of doom
xem
prophet
Động từ
bắt phải (chết, thất bại…)
the
plan
was
doomed
from
the
start
kế hoạch thất bại ngay từ đầu
are
whales
doomed
to
extinction
?
cá voi có phải bị tuyệt chủng không?
* Các từ tương tự:
doomed
,
dooms
,
doomsday