Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
doddering
/ˈdɑːdɚrɪŋ/
US
UK
adjective
walking and moving in a slow and unsteady way because of old age
a
doddering
old
man