Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distort
/di'stɔ:t/
US
UK
Động từ
làm méo mó
a
face-distorting
mirror
chiếc gương làm hình soi méo mó đi
bóp méo
the
newspaper
gave
a
distorted
account
of
what
had
happened
báo chí đã đưa ra một bài tường thuật bóp méo về những gì đã xảy ra
* Các từ tương tự:
distortedly
,
distortion
,
distortion transmission impairment
,
distortional
,
distortionist
,
distortionless
,
Distortions
,
Distortions and market failure
,
Distortions and market failures