Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
displeasing
/dis'pli:ziη/
US
UK
Tính từ
(+ to)
làm phật ý, làm bực mình, khó chịu
modern
music
can
at
first
seem
displeasing
to
the
ear
nhạc hiện đại thoạt đầu có thể nghe khó chịu
* Các từ tương tự:
displeasingly