Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disloyal
/dis'lɔiəl/
US
UK
Tính từ
không trung thành, không chung thủy
be
disloyal
to
one's
country
không trung thành với tổ quốc
be
disloyal
to
a
cause
không trung thành với một sự nghiệp
* Các từ tương tự:
disloyalist
,
disloyally
,
disloyalty