Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disillusioned
/,disi'lu:ʒnd/
US
UK
Tính từ
(+ with)
vỡ mộng
he's
very
disillusioned
with
the
government's
policies
hắn ta rất vỡ mộng về chính sách của chính phủ