Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discomfort
/dis'kʌmfət/
US
UK
Danh từ
sự khó chịu; sự khó ở; điều khó chịu
he
still
suffers
considerable
discomfort
from
his
injury
anh ta còn khó chịu nhiều ở vết thương
the
discomforts
of
travel
những điều khó chịu khi đi đường
nỗi băn khoăn, nỗi lo lắng
* Các từ tương tự:
discomfortable