Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disarray
/,disə'rei/
US
UK
Danh từ
sự hỗn loạn, sự lung tung
the
troops
fled
in
disarray
quân lính tháo chạy hỗn loạn
changing
offices
has
left
my
papers
in
complete
disarray
chuyển nơi làm việc đã làm cho giấy tờ của tôi lung tung cả lên