Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disappointed
/,disə'pɔintid/
US
UK
Tính từ
chán nản, thất vọng
be
disappointed
about
(
at
)
somebody's
failure
chán nản vì thất bại của ai
I'm
disappointed
in
you
:
I
expected
you
to
win
tôi thất vọng về anh, tôi cứ tưởng là anh sẽ thắng
I'm
disappointed
not
to
be
chosen
tôi thất vọng là không được chọn
* Các từ tương tự:
disappointedly