Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detect
/di'tekt/
US
UK
Động từ
phát hiện ra, khám phá ra
the
dentist
detect
no
decay
in
her
teeth
nha sĩ không phát hiện thấy răng cô ta bị sâu
this
police
officer's
job
is
to
detect
fraud
nhiệm vụ của viên cảnh sát này là phát hiện các vụ gian lận
* Các từ tương tự:
detectable
,
detecter
,
detectible
,
detecting head
,
detection
,
detection coefficient
,
detection radar
,
detection threshold
,
detective