Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
depute
/di'pjʊ:t/
US
UK
Động từ
ủy nhiệm,ủy quyền
he
deputed
the
running
of
the
department
to
an
assistant
ông ta ủy quyền điều hành ở cơ quan cho một viên trợ lý
cử làm đại biểu, cử thay mình
they
were
deputed
to
out
our
views
to
the
assembly
họ được cử đi trình bày quan điểm của chúng tôi trước hội đồng