Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deprive
US
UK
verb
They deprived him of the right to have visitors
withhold
deny
refuse
withdraw
remove
strip
dispossess
take
away
expropriate
divest
mulct
* Các từ tương tự:
deprived