Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dispossess
/,dispə'zes/
US
UK
Động từ
truất quyền sở hữu
they
were
dispossessed
of
their
estates
after
the
revolution
sau cách mạng họ bị truất quyền sở hữu tài sản
* Các từ tương tự:
dispossessed
,
dispossession
,
dispossessor