Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
depart
/di'pɑ:t/
US
UK
Động từ
ra đi, khởi hành
we
departed
for
London
at
10
am
chúng tôi khởi hành đi Luân Đôn lúc 10 giờ sáng
depart [from] this life
(từ cổ hoặc tu từ) từ giã cõi đời, chết
depart from something
đi trệch, lạc (đề)
depart
from
a
subject
lạc đề
depart
from
routine
đi trệch nếp cũ
* Các từ tương tự:
departed
,
departer
,
department
,
department store
,
departmental
,
departmentally
,
departure