Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
demonstrable
/dɪˈmɑːnstrəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :able to be proven or shown :possible to demonstrate
There
is
no
demonstrable
evidence
that
the
treatment
is
effective
.
a
clearly
demonstrable
improvement