Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
delve
/delv/
US
UK
Động từ
moi, bới, móc
she
delved
in
her
bag
and
pulled
out
a
pen
chị ta moi trong túi xách ra một chiếc bút
delve
into
a
drawer
for
something
lục ngăn kéo tìm cái gì
nghiên cứu sâu, đào sâu
a
writer
delving
in
medieval
French
literature
một nhà văn nghiên cứu sâu về văn học Pháp thời trung đại
(từ cổ) đào sâu (xuống đất)
* Các từ tương tự:
delver