Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defray
/di'frei/
US
UK
Động từ
trả, thanh toán (phí tổn)
defray
expenses
thanh toán phí tổn
my
father
has
to
defray
my
education
cha tôi phải trả tiền ăn học cho tôi
* Các từ tương tự:
defrayable
,
defrayal
,
defrayment