Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
defiance
/di'faiəns/
US
UK
Danh từ
sự thách thức, sự bất chấp
the
protesters
showed
their
defiance
of
the
official
ban
on
demonstrations
những người phản đối tỏ ra bất chấp lệnh chính thức cấm các cuộc biểu tình
in defiance of somebody (something)
bất chấp (ai, cái gì)
act
in
defiance
of
orders
hành động bất chấp mệnh lệnh
glare defiance at somebody (something)
xem
glare