Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decoy
/'di:kɔi/
US
UK
Danh từ
chim nhử mồi
người nhử mồi, con vật nhử mồi;
(nghĩ bóng) mồi, bả
Động từ
nhử, làm cho sa bẫy
he
was
decoyed
by
a
false
message
into
entering
enemy
territory
nó bị một bức thư giả nhử mà sa vào vùng địch
* Các từ tương tự:
decoy-bird
,
decoy-duck
,
decoy-ship
,
decoyer