Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decompose
/di:kəm'pəʊz/
US
UK
Động từ
phân ly
a
prism
decomposes
light
lăng kính phân lý ánh sáng
phân hủy
a
decomposing
corpse
một xác chết đang phân hủy
* Các từ tương tự:
decomposed