Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prism
/'prizəm/
US
UK
Danh từ
(toán học) lăng trụ
(vật) lăng kính
* Các từ tương tự:
prism-binoculars
,
prism-glasses
,
prismatic
,
prismatically
,
prismatoid
,
prismatoidal
,
prismoid
,
prismoidal
,
prismy