Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
debouch
/di'baʊt∫/
US
UK
Động từ
(+ into)
đổ ra
the
army
debouched
from
the
mountains
into
a
wide
plain
cánh quân từ trong núi đổ ra một cánh đồng rộng
the
stream
debouched
into
the
estuary
dòng suối đó đổ ra cửa sông
* Các từ tương tự:
debouchment