Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deafen
/'defn/
US
UK
Động từ
làm điếc tai, làm inh tai
we
were
deafened
by
the
noise
chúng tôi bị tiếng ồn ấy làm inh tai
làm cho bị điếc
the
head
injury
deafened
her
for
life
chấn thương ở đầu làm cho chị ta điếc suốt đời
* Các từ tương tự:
deafener
,
deafening
,
deafeningly