Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cultivate
/'kʌltiveit/
US
UK
Động từ
canh tác, trồng trọt
trau dồi, tu dưỡng
cultivate
the
mind
trau dồi trí tuệ
(đôi khi xấu) vun đắp
cultivate
the
friendship
of
influential
people
vun đắp quan hệ bạn bè với những người có thế lực
(đôi khi xấu) lấy lòng (ai)
you
must
cultivate
people
who
can
help
you
in
business
anh phải cố lấy lòng những người có thể giúp anh trong kinh doanh
* Các từ tương tự:
cultivated