Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crumb
US
UK
noun
There isn't a crumb of food in the house
fragment
morsel
bite
scrap
particle
shred
snippet
sliver
bit
speck
scintilla
mote
molecule
atom
* Các từ tương tự:
crumble