Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crude
/kru:d/
US
UK
Tính từ
nguyên, sống, thô (chưa tinh luyện, tinh chế)
crude
oil
dầu thô
crude
sugar
đường thô
thô thiển; thô kệch
his
paintings
are
rather
crude
những bức tranh của ông ta khá là thô kệch
thô lỗ, lỗ mãng
crud
manners
cử chỉ thô lỗ
* Các từ tương tự:
crude iron
,
crudely
,
crudeness