Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crotch
/ˈkrɑːʧ/
US
UK
noun
plural crotches
[count] :the part of the body where the legs join together also; :the part of a piece of clothing that covers this part of the body
the
crotch
of
the
pants
/
shorts
/
pajamas
-
called
also
(
Brit
)
crutch
, /ˈ
kr
ʌʧ/
* Các từ tương tự:
crotchet
,
crotchety