Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crotchety
/ˈkrɑːʧəti/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :often annoyed and angry :grouchy
None
of
the
students
dared
to
talk
back
to
the
crotchety
old
teacher
.