Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cranny
US
UK
noun
Flowers grew from the crannies in the ancient wall
chink
crevice
crack
fissure
check
fracture
break
furrow
split
cleft