Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cowardly
/'kaʊədli/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
nhát gan, nhút nhát
it
was
cowardly
of
you
not
to
admit
your
mistake
anh không nhận lỗi là hèn nhát đó