Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
covering
/'kʌvəriŋ/
US
UK
Danh từ
vật che phủ, lớp phủ ngòai
a
light
covering
of
snow
on
the
ground
một lớp tuyết mỏng phủ trên mặt đất
* Các từ tương tự:
covering letter