Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cot
US
UK
noun
The baby is asleep in his cot
bed
crib
cradle
bunk
* Các từ tương tự:
cottage